-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mã sản phẩm: SH3-15KVA..
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
SH3-15KVA(260V-430V)
10.200.000VNĐ
ĐẶC TÍNH
- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập, giúp điện áp ổn định chính xác cả 3 pha
- Kiểu dáng công nghiệp
- Chất lượng được khẳng định trong các thập kỷ qua
- Chạy êm, tự
tính năng dử dụng,bền cho thiết bị điện và tiết kiệm điện năng
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Bảo hành |
||
Công suất |
Kích thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
||
SH3-15K |
15 |
480 x 365 x 715 |
44 |
04 năm |
Công suất |
KVA |
KVA |
Điện áp vào |
260V - 430V (150V - 248V) |
304V - 420V (175V - 242V) |
Điện áp ra |
380V ± 2đến 3% (220V ± 2 đến 3%) |
380V ± 2 đến 3% (220V ± 2 đến 3%) |
Tần số | 49 - 62Hz | |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | 0,4s đến 1s | 0,8s đến 3s |
Nhiệt độ môi trường | -5°C đến +40°C | |
Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo 1 chiều | |
Kiểu dáng | Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước | |
Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | |
Độ bền điện | Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút |
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
||
Công suất (kVA) |
Kích thước (DàixRộngxCao) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
||
SH3-3K |
3 kva |
410 x 280 x 640 |
26 |
5.540.000 |
SH3-6K |
6 kva |
410 x 280 x 640 |
30,5 |
6.500.000 |
SH3-10K |
10 kva |
480 x 365 x 715 |
42,6 |
8.530.000 |
SH3-15K |
15 kva |
480 x 365 x 715 |
48,2 |
12.760.000 |
SH3-20K |
20 kva |
545 x 390 x 1090 |
75 |
17.390.000 |
SH3-30K |
30 kva |
545 x 390 x 1090 |
92 |
24.380.000 |
SH3-45K |
45 kva |
610 x 470 x 1270 |
192 |
36.900.000 |
SH3-60K |
60 kva |
600 x 470 x 1270 |
195 |
46.910.000 |
SH3-75K |
75 kva |
670 x 575 x 1280 |
211 |
53.090.000 |
SH3-100K |
100 kva |
670 x 575 x 1280 |
362 |
72.050.000 |
SH3-150K |
150 kva |
675 x 500 x 1240 |
487 |
113.820.000 |
SH3-200K |
200 kva |
675 x 500 x 1240 |
580 |
210.030.000 |
SH3-250K |
250 kva |
650 x 570 x 1340 |
687 |
241.610.000 |
SH3-300K |
300 kva |
670 x 575 x1280 |
720 |
295.760.000 |
SH3-400K/3 |
400 kva |
560 x 1170 x 1200 |
1320 |
333.180.000 |
SH3-500K/3 |
500 kva |
560 x 1170 x 1200 |
1750 |
438.080.000 |
SH3-600K/3 |
600 kva |
1350 X 860 X 1200 |
1910 |
500.590.000 |
SH3-800K/3 |
800 kva |
1200 X 860 X 2100 |
3240 |
646.410.000 |
SH3-1000K/3 |
1000 kva |
1200 X 860 X 2100 |
3650 |
792.240.000 |
SH3-1200K/3 |
1200 kva |
1350 X 860 X 2100 |
3820 |
938.070.000 |
2. GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 160V-430V
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
||
Công suất (kVA) |
Kích thước (DàixRộngxCao) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
||
DR3-3K |
3 kva |
410 x 280 x 640 |
28 |
5.680.000 |
DR3-6K |
6 kva |
410 x 280 x 640 |
32 |
8.120.000 |
DR3-10K |
10 kva |
480 x 365 x 715 |
45 |
9.610.000 |
DR3-15K |
15 kva |
480 x 365 x 715 |
53 |
15.970.000 |
DR3-20K |
20 kva |
545 x 390 x 1090 |
80 |
21.740.000 |
DR3-30K |
30 kva |
545 x 390 x 1090 |
98 |
30.480.000 |
DR3-45K |
45 kva |
670 x 575 x 1270 |
200 |
46.120.000 |
DR3-60K |
60 kva |
670 x 577 x 1270 |
220 |
58.640.000 |
DR3-75K |
75 kva |
780 x 760 x 1280 |
250 |
66.370.000 |
DR3-100K |
100 kva |
780 x 760 x 1280 |
410 |
60.060.000 |
GHI CHÚ:
- CHẾT KHẤU TỪ 15% ĐẾN 22% THEO BẢNG GIÁ TRÊN TÙY TỪNG MÃ SẢN PHẨM
- GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT
- LẮP ĐẶT VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ
- BẢO HÀNH 04 NĂM
- THANH TOÁN 100% SAU KHI GIAO HÀNG