- 
												
 - 
												
- 
														Tổng tiền thanh toán:
 
 - 
														
 
							Bảng giá ổn áp lioa 1 pha ,3 pha 2015
								
								
									 09/12/2020
								
							
							CONG TY TNHH SX VÀ TM ỔN ÁP NHẬT LINH XIN ĐƯỢC GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG
BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2015-LIOA 1 PHA ,LIOA 3 PHA .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
			Điện áp vào | 
			
			(150V,130V,90V,50V) ~ 250V | 
		|
			Điện áp ra | 
			
			100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% | 
		|
			Tần số | 
			
			49 ~ 62Hz | 
		|
			Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | 
			
			0,4s ÷ 1s
			 | 
			
			0,8s ÷ 2s
			 | 
		
			Nhiệt độ môi trường | 
			
			-5°C ~ +40°C | 
		|
			Nguyên lý điều khiển | 
			
			Động cơ Servo 1 chiều | 
		|
			Kiểu dáng | 
			
			Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước | 
		|
			Độ cách điện | 
			
			Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | 
		|
			Độ bền điện | 
			
			Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút | 
		|
MODEL SH:BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL SH ( 150V,130V-250V)

			Mã sản phẩm | 
			
			Diễn giải | 
			
			Giá
			 | 
		||
			Công suất
			 | 
			
			Kích thước (DxRxC)
			 | 
			
			Trọng lượng
			 | 
		||
			SH-1000 | 
			
			1 | 
			
			225 x 172 x 177 | 
			
			6,2 | 
			
			1.310.000 | 
		
			SH-2000 | 
			
			2 | 
			
			285 x 208 x 218 | 
			
			9,1 | 
			
			2.070.000 | 
		
			SH-3000 | 
			
			3 | 
			
			305 x 225 x 305 | 
			
			10,4 | 
			
			2.720.000 | 
		
			SH-5000 | 
			
			5 | 
			
			305 x 225 x 305 | 
			
			14,5 | 
			
			3.180.000 | 
		
			SH-7500 | 
			
			7,5 | 
			
			405 x 218 x 310 | 
			
			18,6 | 
			
			4.510.000 | 
		
			SH-10000 | 
			
			10 | 
			
			410 x 218 x 310 | 
			
			22,5 | 
			
			5.150.000 | 
		
			SH-15000 | 
			
			15 | 
			
			562 x 312 x 510 | 
			
			51,5 | 
			
			9.290.000 | 
		
			SH-20000 | 
			
			20 | 
			
			562 x 312 x 510 | 
			
			53,5 | 
			
			12.370.000 | 
		
			SH-25000 | 
			
			25 | 
			
			690 x 488 x 450 | 
			
			65 | 
			
			14.700.000 | 
		
			SH-30000 | 
			
			30 | 
			
			690 x 518 x 480 | 
			
			74,5 | 
			
			19.080.000 | 
		
			SH-50000 | 
			
			50 | 
			
			850x610x450 | 
			
			116 | 
			
			31.400.000 | 
		
MODEL DRI:BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRI ( 90V-250V)
			Mã sản phẩm | 
			
			Diễn giải | 
			
			Giá
			 | 
		||
			Công suất
			 | 
			
			Kích thước (DxRxC)
			 | 
			
			Trọng lượng
			 | 
		||
			DRI-1000 | 
			
			1 | 
			
			237 x 183 x 200 | 
			
			7,4 | 
			
			1.410.000 | 
		
			DRI-2000 | 
			
			2 | 
			
			285 x 208 x 218 | 
			
			9,2 | 
			
			2.150.000 | 
		
			DRI-3000 | 
			
			3 | 
			
			305 x 225 x 305 | 
			
			11,2 | 
			
			2.810.000 | 
		
			DRI-5000 | 
			
			5 | 
			
			305 x 225 x 305 | 
			
			14,6 | 
			
			3.630.000 | 
		
			DRI-7500 | 
			
			7,5 | 
			
			410 x 240 x 355 | 
			
			26,4 | 
			
			5.760.000 | 
		
			DRI-10000 | 
			
			10 | 
			
			410 x 240 x 355 | 
			
			30,8 | 
			
			7.460.000 | 
		
			DRI-15000 | 
			
			15 | 
			
			562 x 312 x 510 | 
			
			57,2 | 
			
			13.740.000 | 
		
			DRI-20000 | 
			
			20 | 
			
			690 x 488 x 450 | 
			
			70 | 
			
			18.090.000 | 
		
			DRI-30000 | 
			
			30 | 
			
			685 x 465 x 655 | 
			
			102 | 
			
			27.460.000 | 
		
MODEL DRII BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRII ( 50V-250V)
			Mã sản phẩm | 
			
			Diễn giải | 
			
			Giá
			 | 
		||
			Công suất
			 | 
			
			Kích thước (DxRxC)
			 | 
			
			Trọng lượng
			 | 
		||
			DRII-1000 | 
			
			1 | 
			
			237 x 183 x 200 | 
			
			7,8 | 
			
			1.620.000 | 
		
			DRII-2000 | 
			
			2 | 
			
			285 x 208 x 218 | 
			
			10,5 | 
			
			2.420.000 | 
		
			DRII-3000 | 
			
			3 | 
			
			305 x 225 x 305 | 
			
			13,5 | 
			
			3.380.000 | 
		
			DRII-5000 | 
			
			5 | 
			
			400 x 218 x 310 | 
			
			20 | 
			
			4.810.000 | 
		
			DRII-7500 | 
			
			7,5 | 
			
			445 x 315 x 440 | 
			
			26,5 | 
			
			7.130.000 | 
		
			DRII-10000 | 
			
			10 | 
			
			490 x 408 x 440 | 
			
			39,5 | 
			
			8.810.000 | 
		
			DRII-15000 | 
			
			15 | 
			
			685 x 465 x 655 | 
			
			84 | 
			
			16.840.000 | 
		
			DRII-20000 | 
			
			20 | 
			
			685 x 465 x 655 | 
			
			101 | 
			
			21.910.000 | 
		
2, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 3 PHA MỚI NHẤT
ỔN ÁP 3 PHA KHÔ
Mã SP: NM,SH3, DR3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC LOẠI MÁY ỔN ÁP 3 PHA KHÔ NHƯ SAU:
			Công suất | 
			
			KVA | 
			
			KVA | 
		
			Điện áp vào | 
			
			260V - 430V (150V - 248V) | 
			
			304V - 420V (175V - 242V) | 
		
| 
			 | 
		||
			Điện áp ra | 
			
			380V ± 2đến 3% (220V ± 2 đến 3%) | 
			
			380V ± 2 đến 3% (220V ± 2 đến 3%) | 
		
			Tần số | 
			
			49 - 62Hz | 
		|
			Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | 
			
			0,4s đến 1s | 
			
			0,8s đến 3s | 
		
			Nhiệt độ môi trường | 
			
			-5°C đến +40°C | 
		|
			Nguyên lý điều khiển | 
			
			Động cơ Servo 1 chiều | 
		|
			Kiểu dáng | 
			
			Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước | 
		|
			Độ cách điện | 
			
			Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | 
		|
			Độ bền điện | 
			
			Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút | 
		|
					
							
						

