Bảng giá lioa |lioa nhat linh

Mã sản phẩm: B?NG GIÁ LIOA

Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)

8.000.000₫ 10.000.000₫
bảng giá ổn áp lioa ,giá bán lioa ,congtylioa,công ty lioa LH:0916.587.597 CHIẾT KHẤU CAO 20-40%, thông tin giá cả ổn áp lioa nhật linh
chinh-sach
Miễn phí vận chuyển trên toàn quốc, nhận chuyển phát nhanh COD theo yêu cầu
chinh-sach
Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (Áp dụng với khu vực Hà Nội, HCM, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hưng Yên)
chinh-sach
Một đổi một trong 06 tháng đầu tiên nếu sản phẩm bị lỗi, thủ tục đơn giản
chinh-sach
Công ty chúng tôi xuất hóa đơn VAT điện tử + chứng chỉ xuất xưởng nếu quý khách yêu cầu

 

BẢNG GIÁ BÁN MÁY ỔN ÁP LIOA 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Điện áp vào

(150V,130V,90V,50V) ~ 250V

Điện áp ra

100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2%

Tần số

49 ~ 62Hz

Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi

0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA

0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA

Nhiệt độ môi trường

-5°C ~ +40°C

Nguyên lý điều khiển

Động cơ Servo 1 chiều

Kiểu dáng

Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước

Độ cách điện

Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V

Độ bền điện

Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút

 

MODEL SH:BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL SH ( 150V,130V-250V)

 

Mã sản phẩm

Diễn giải

Giá
(VNĐ)

Công suất
(kVA)

Kích thước (DxRxC)
(mm)

Trọng lượng
(kg)

SH-1000

1

225 x 172 x 177

6,2

1.310.000

SH-2000

2

285 x 208 x 218

9,1

2.070.000

SH-3000

3

305 x 225 x 305

10,4

2.720.000

SH-5000

5

305 x 225 x 305

14,5

3.180.000

SH-7500

7,5

405 x 218 x 310

18,6

4.510.000

SH-10000

10

410 x 218 x 310

22,5

5.150.000

SH-15000

15

562 x 312 x 510

51,5

9.290.000

SH-20000

20

562 x 312 x 510

53,5

12.370.000

SH-25000

25

690 x 488 x 450

65

14.700.000

SH-30000

30

690 x 518 x 480

74,5

19.080.000

SH-50000

50

850x610x450

116

31.400.000

 

MODEL DRI:BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRI ( 90V-250V)

 

Mã sản phẩm

Diễn giải

Giá
(VNĐ)

Công suất
(kVA)

Kích thước (DxRxC)
(mm)

Trọng lượng
(kg)

DRI-1000

1

237 x 183 x 200

7,4

1.410.000

DRI-2000

2

285 x 208 x 218

9,2

2.150.000

DRI-3000

3

305 x 225 x 305

11,2

2.810.000

DRI-5000

5

305 x 225 x 305

14,6

3.630.000

DRI-7500

7,5

410 x 240 x 355

26,4

5.760.000

DRI-10000

10

410 x 240 x 355

30,8

7.460.000

DRI-15000

15

562 x 312 x 510

57,2

13.740.000

DRI-20000

20

690 x 488 x 450

70

18.090.000

DRI-30000

30

685 x 465 x 655

102

27.460.000

MODEL DRII BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRII ( 50V-250V)

 

Mã sản phẩm

Diễn giải

Giá
(VNĐ)

Công suất
(kVA)

Kích thước (DxRxC)
(mm)

Trọng lượng
(kg)

DRII-1000

1

237 x 183 x 200

7,8

1.620.000

DRII-2000

2

285 x 208 x 218

10,5

2.420.000

DRII-3000

3

305 x 225 x 305

13,5

3.380.000

DRII-5000

5

400 x 218 x 310

20

4.810.000

DRII-7500

7,5

445 x 315 x 440

26,5

7.130.000

DRII-10000

10

490 x 408 x 440

39,5

8.810.000

DRII-15000

15

685 x 465 x 655

84

16.840.000

DRII-20000

20

685 x 465 x 655

101

21.910.000

 

2, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 3 PHA MỚI NHẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC LOẠI MÁY ỔN ÁP 3 PHA KHÔ NHƯ SAU:

Công suất

KVA

KVA

Điện áp vào

260V - 430V (150V - 248V)

304V - 420V (175V - 242V)

 

Điện áp ra

380V ± 2đến 3% (220V ± 2 đến 3%)

380V ± 2 đến 3% (220V ± 2 đến 3%)

Tần số

49 - 62Hz

Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi

0,4s đến 1s

0,8s đến 3s

Nhiệt độ môi trường

-5°C đến +40°C

Nguyên lý điều khiển

Động cơ Servo 1 chiều

Kiểu dáng

Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước

Độ cách điện

Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V

Độ bền điện

Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút

 

alt

 

MODEL SH3 BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 260V-430V

Mã sản phẩm

Diễn giải

Giá
(VNĐ)

Công suất
(kVA)

Kích thước (DàixRộngxCao)
(mm)

Trọng lượng
(kg)

SH3-3K

3 kva

410 x 280 x 640

26

5.540.000

SH3-6K

6 kva

410 x 280 x 640

30,5

6.500.000

SH3-10K

10 kva

480 x 365 x 715

42,6

8.530.000

SH3-15K

15 kva

480 x 365 x 715

48,2

12.760.000

SH3-20K

20 kva

545 x 390 x 1090

75

17.390.000

SH3-30K

Facebook Zalo Zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền: